hardworking
US /ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/
UK /ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/

1.
chăm chỉ, siêng năng
tending to work with energy and dedication; diligent
:
•
She is a very hardworking student.
Cô ấy là một học sinh rất chăm chỉ.
•
His success is a result of his hardworking nature.
Thành công của anh ấy là kết quả của bản tính chăm chỉ.