Nghĩa của từ hustle trong tiếng Việt.
hustle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hustle
US /ˈhʌs.əl/
UK /ˈhʌs.əl/

Động từ
1.
2.
Danh từ
1.
sự hối hả, sự nhộn nhịp
a state of great activity, especially in order to make money
Ví dụ:
•
The city is a constant hustle and bustle.
Thành phố là một sự hối hả và nhộn nhịp không ngừng.
•
He's always on the hustle, looking for opportunities.
Anh ấy luôn trong tình trạng hối hả, tìm kiếm cơ hội.
Học từ này tại Lingoland