Nghĩa của từ scam trong tiếng Việt.

scam trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

scam

US /skæm/
UK /skæm/

Danh từ

1.

lừa đảo

a dishonest scheme; a fraud.

Ví dụ:
an insurance scam

Động từ

1.

lừa đảo

swindle.

Ví dụ:
a guy that scams the elderly out of their savings
Học từ này tại Lingoland