Nghĩa của từ activity trong tiếng Việt.

activity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

activity

US /ækˈtɪv.ə.t̬i/
UK /ækˈtɪv.ə.t̬i/
"activity" picture

Danh từ

1.

hoạt động, sự năng động

the condition in which things are happening or being done

Ví dụ:
There was a lot of activity in the kitchen.
Có rất nhiều hoạt động trong bếp.
The city is full of hustle and bustle and constant activity.
Thành phố đầy sự hối hả và hoạt động không ngừng.
2.

hoạt động, việc làm

a thing that a person does or has done

Ví dụ:
Reading is a relaxing activity.
Đọc sách là một hoạt động thư giãn.
We planned many outdoor activities for the summer camp.
Chúng tôi đã lên kế hoạch nhiều hoạt động ngoài trời cho trại hè.
Học từ này tại Lingoland