Nghĩa của từ damaged trong tiếng Việt.
damaged trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
damaged
US /ˈdæm.ɪdʒd/
UK /ˈdæm.ɪdʒd/
Động từ
1.
Bị hư hại
inflict physical harm on (something) so as to impair its value, usefulness, or normal function.
Ví dụ:
•
the car was badly damaged in the accident
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland