Nghĩa của từ saddened trong tiếng Việt.

saddened trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

saddened

Động từ

1.

buồn bã

to make someone sad:

Ví dụ:
It saddens me to think that we'll never see her again.
Học từ này tại Lingoland