Nghĩa của từ grief trong tiếng Việt.

grief trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

grief

US /ɡriːf/
UK /ɡriːf/
"grief" picture

Danh từ

1.

nỗi đau, sự đau buồn

deep sorrow, especially that caused by someone's death

Ví dụ:
She was overcome with grief after the loss of her husband.
Cô ấy chìm trong nỗi đau sau khi mất chồng.
The family is still dealing with their grief.
Gia đình vẫn đang đối phó với nỗi đau của họ.
2.

rắc rối, phiền toái

trouble or annoyance

Ví dụ:
He's been giving me a lot of grief lately.
Gần đây anh ấy đã gây cho tôi rất nhiều rắc rối.
The old car gave him constant grief.
Chiếc xe cũ liên tục gây rắc rối cho anh ấy.
Học từ này tại Lingoland