Nghĩa của từ colossal trong tiếng Việt.

colossal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

colossal

US /kəˈlɑː.səl/
UK /kəˈlɑː.səl/
"colossal" picture

Tính từ

1.

khổng lồ, to lớn, vĩ đại

extremely large or great

Ví dụ:
The company made a colossal mistake.
Công ty đã mắc một sai lầm khổng lồ.
They built a colossal statue in the city center.
Họ đã xây dựng một bức tượng khổng lồ ở trung tâm thành phố.
Học từ này tại Lingoland