colossal

US /kəˈlɑː.səl/
UK /kəˈlɑː.səl/
"colossal" picture
1.

khổng lồ, to lớn, vĩ đại

extremely large or great

:
The company made a colossal mistake.
Công ty đã mắc một sai lầm khổng lồ.
They built a colossal statue in the city center.
Họ đã xây dựng một bức tượng khổng lồ ở trung tâm thành phố.