Nghĩa của từ holy trong tiếng Việt.
holy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
holy
US /ˈhoʊ.li/
UK /ˈhoʊ.li/

Tính từ
1.
thánh, linh thiêng
dedicated or consecrated to God or a religious purpose; sacred.
Ví dụ:
•
The church is a holy place for worship.
Nhà thờ là một nơi thánh thiêng để thờ phượng.
•
They went on a pilgrimage to the Holy Land.
Họ đã đi hành hương đến Đất Thánh.
Từ đồng nghĩa:
2.
sùng đạo, đức hạnh
morally and spiritually excellent; sinless.
Ví dụ:
•
She lived a holy life, devoted to prayer and service.
Cô ấy đã sống một cuộc đời thánh thiện, tận tâm với việc cầu nguyện và phục vụ.
•
The scriptures describe a path to becoming holy.
Kinh thánh mô tả con đường để trở nên thánh thiện.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: