Nghĩa của từ godly trong tiếng Việt.

godly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

godly

US /ˈɡɑːd.li/
UK /ˈɡɑːd.li/

Tính từ

1.

tin kính

obeying and respecting God:

Ví dụ:
a godly woman
Học từ này tại Lingoland