holy shit

US /ˈhoʊ.li ʃɪt/
UK /ˈhoʊ.li ʃɪt/
"holy shit" picture
1.

chết tiệt, vãi lồn

an exclamation of surprise, shock, or amazement

:
Holy shit, did you see that car crash?
Chết tiệt, bạn có thấy vụ tai nạn xe hơi đó không?
Holy shit, that's a huge spider!
Chết tiệt, đó là một con nhện khổng lồ!