Nghĩa của từ consecrated trong tiếng Việt.
consecrated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
consecrated
US /ˈkɑːn.sə.kreɪ.t̬ɪd/
UK /ˈkɑːn.sə.kreɪ.t̬ɪd/
Tính từ
1.
thánh hiến
Something that has been consecrated has been made holy and is able to be used for religious ceremonies:
Ví dụ:
•
consecrated bread/wine/ground
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: