Nghĩa của từ devout trong tiếng Việt.
devout trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
devout
US /dɪˈvaʊt/
UK /dɪˈvaʊt/
Tính từ
1.
sùng đạo
believing strongly in a religion and obeying all its rules or principles:
Ví dụ:
•
a devout Buddhist/Christian/churchgoer
Học từ này tại Lingoland