Nghĩa của từ "holy cow" trong tiếng Việt.

"holy cow" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

holy cow

US /ˈhoʊ.li kaʊ/
UK /ˈhoʊ.li kaʊ/
"holy cow" picture

Từ cảm thán

1.

trời ơi, ôi chao

an exclamation of surprise, astonishment, or excitement

Ví dụ:
Holy cow, I can't believe you actually won the lottery!
Trời ơi, tôi không thể tin là bạn đã trúng số thật!
When he showed me his new car, all I could say was, "Holy cow!"
Khi anh ấy cho tôi xem chiếc xe mới của mình, tất cả những gì tôi có thể nói là, "Trời ơi!"
Học từ này tại Lingoland