Nghĩa của từ holy-moly trong tiếng Việt.
holy-moly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
holy-moly
US /ˌhoʊ.li ˈmoʊ.li/
UK /ˌhoʊ.li ˈmoʊ.li/
Từ cảm thán
1.
thánh moly
used to show that you think something is surprising, shocking, or impressive:
Ví dụ:
•
See that house? Holy moly!
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: