Nghĩa của từ sacred trong tiếng Việt.

sacred trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sacred

US /ˈseɪ.krɪd/
UK /ˈseɪ.krɪd/
"sacred" picture

Tính từ

1.

thiêng liêng, thánh

connected with God or a god or dedicated to a religious purpose and so deserving veneration.

Ví dụ:
The temple is a sacred place for worship.
Ngôi đền là một nơi linh thiêng để thờ cúng.
These ancient texts are considered sacred by many.
Những văn bản cổ này được nhiều người coi là thiêng liêng.
2.

thiêng liêng, bất khả xâm phạm

regarded as too important to be changed or interfered with.

Ví dụ:
His word is sacred and cannot be broken.
Lời nói của anh ấy là thiêng liêng và không thể bị phá vỡ.
The privacy of the individual is a sacred right.
Quyền riêng tư của cá nhân là một quyền thiêng liêng.
Học từ này tại Lingoland