Nghĩa của từ blessed trong tiếng Việt.

blessed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

blessed

US /ˈbles.ɪd/
UK /ˈbles.ɪd/

Danh từ

1.

được ban phước

those who live with God in heaven.

Tính từ

1.

được ban phước

made holy; consecrated.

Ví dụ:
the Blessed Sacrament
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: