Nghĩa của từ setback trong tiếng Việt.

setback trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

setback

US /ˈset.bæk/
UK /ˈset.bæk/
"setback" picture

Danh từ

1.

trở ngại, thất bại, sự thụt lùi

a reversal or arrest in progress

Ví dụ:
The project suffered a major setback due to funding cuts.
Dự án gặp phải trở ngại lớn do cắt giảm tài trợ.
Despite the initial setback, they managed to recover quickly.
Mặc dù gặp trở ngại ban đầu, họ vẫn xoay sở để phục hồi nhanh chóng.
Học từ này tại Lingoland