Nghĩa của từ robbery trong tiếng Việt.

robbery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

robbery

US /ˈrɑː.bɚ.i/
UK /ˈrɑː.bɚ.i/
"robbery" picture

Danh từ

1.

vụ cướp, vụ trộm

the action of taking property unlawfully from a person or place by force or threat of force

Ví dụ:
The bank robbery occurred last night.
Vụ cướp ngân hàng xảy ra đêm qua.
Police are investigating a series of armed robberies in the area.
Cảnh sát đang điều tra một loạt vụ cướp có vũ trang trong khu vực.
Học từ này tại Lingoland