Nghĩa của từ bottleneck trong tiếng Việt.

bottleneck trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bottleneck

US /ˈbɑː.t̬əl.nek/
UK /ˈbɑː.t̬əl.nek/
"bottleneck" picture

Danh từ

1.

nút thắt cổ chai, điểm tắc nghẽn

a point of congestion in a production system or traffic flow

Ví dụ:
The narrow bridge creates a bottleneck during rush hour.
Cây cầu hẹp tạo ra một nút thắt cổ chai trong giờ cao điểm.
Lack of skilled workers is a major bottleneck in our production line.
Thiếu công nhân lành nghề là một nút thắt cổ chai lớn trong dây chuyền sản xuất của chúng tôi.

Động từ

1.

gây tắc nghẽn, làm chậm

to cause a bottleneck; to impede or slow down a process

Ví dụ:
The old server continues to bottleneck our network performance.
Máy chủ cũ tiếp tục gây tắc nghẽn hiệu suất mạng của chúng tôi.
If we don't upgrade the system, it will bottleneck our growth.
Nếu chúng ta không nâng cấp hệ thống, nó sẽ gây tắc nghẽn sự phát triển của chúng ta.
Học từ này tại Lingoland