Nghĩa của từ heart trong tiếng Việt.
heart trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
heart
US /hɑːrt/
UK /hɑːrt/

Danh từ
1.
2.
tấm lòng, tâm hồn
the emotional or moral nature of a human being
Ví dụ:
•
She has a kind heart.
Cô ấy có một tấm lòng nhân ái.
•
He spoke from the heart.
Anh ấy nói từ tấm lòng.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
khích lệ, cổ vũ
to encourage or give courage to (someone)
Ví dụ:
•
The coach tried to heart his team before the big game.
Huấn luyện viên cố gắng khích lệ đội của mình trước trận đấu lớn.
•
Her words hearted him to continue despite the difficulties.
Lời nói của cô ấy đã khích lệ anh ấy tiếp tục bất chấp khó khăn.
Học từ này tại Lingoland