conscience

US /ˈkɑːn.ʃəns/
UK /ˈkɑːn.ʃəns/
"conscience" picture
1.

lương tâm

an inner feeling or voice acting as a guide to the rightness or wrongness of one's behavior

:
He has a guilty conscience about what he did.
Anh ấy có một lương tâm tội lỗi về những gì mình đã làm.
Let your conscience be your guide.
Hãy để lương tâm của bạn dẫn lối.