Nghĩa của từ conscience trong tiếng Việt.

conscience trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

conscience

US /ˈkɑːn.ʃəns/
UK /ˈkɑːn.ʃəns/
"conscience" picture

Danh từ

1.

lương tâm

an inner feeling or voice acting as a guide to the rightness or wrongness of one's behavior

Ví dụ:
He has a guilty conscience about what he did.
Anh ấy có một lương tâm tội lỗi về những gì mình đã làm.
Let your conscience be your guide.
Hãy để lương tâm của bạn dẫn lối.
Học từ này tại Lingoland