Nghĩa của từ "heart attack" trong tiếng Việt.
"heart attack" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
heart attack
US /ˈhɑːrt əˌtæk/
UK /ˈhɑːrt əˌtæk/

Danh từ
1.
đau tim, nhồi máu cơ tim
a sudden and acute instance of cardiac arrest, typically resulting from the obstruction of blood flow to the heart muscle
Ví dụ:
•
He suffered a heart attack while jogging in the park.
Anh ấy bị đau tim khi đang chạy bộ trong công viên.
•
Early detection of symptoms can prevent a severe heart attack.
Phát hiện sớm các triệu chứng có thể ngăn ngừa một cơn đau tim nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland