Nghĩa của từ ticker trong tiếng Việt.

ticker trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ticker

US /ˈtɪk.ɚ/
UK /ˈtɪk.ɚ/

Danh từ

1.

máy điện báo, người đánh dấu, người làm dấu

a watch.

2.

máy điện báo, người đánh dấu, người làm dấu

a telegraphic or electronic machine that prints out data on a strip of paper, especially stock market information or news reports.

Học từ này tại Lingoland