Nghĩa của từ "heart failure" trong tiếng Việt.
"heart failure" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
heart failure
US /ˈhɑːrt ˌfeɪl.jər/
UK /ˈhɑːrt ˌfeɪl.jər/

Danh từ
1.
suy tim
a chronic condition in which the heart is unable to pump enough blood to meet the body's needs
Ví dụ:
•
His grandfather was diagnosed with congestive heart failure.
Ông nội anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh suy tim sung huyết.
•
Early detection of heart failure can improve treatment outcomes.
Phát hiện sớm suy tim có thể cải thiện kết quả điều trị.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland