Nghĩa của từ "heart disease" trong tiếng Việt.
"heart disease" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
heart disease
US /hɑːrt dɪˈziːz/
UK /hɑːrt dɪˈziːz/

Danh từ
1.
bệnh tim
any condition that affects the heart's ability to function normally
Ví dụ:
•
Regular exercise can help prevent heart disease.
Tập thể dục thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa bệnh tim.
•
Smoking is a major risk factor for heart disease.
Hút thuốc là yếu tố nguy cơ chính gây bệnh tim.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland