Nghĩa của từ "hearing dog" trong tiếng Việt.
"hearing dog" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hearing dog
US /ˈhɪrɪŋ dɔɡ/
UK /ˈhɪrɪŋ dɔɡ/

Danh từ
1.
chó hỗ trợ thính giác, chó dẫn đường cho người khiếm thính
a dog trained to alert a deaf or hard-of-hearing person to sounds, such as a doorbell, telephone, or smoke alarm
Ví dụ:
•
My friend relies on her hearing dog to let her know when someone is at the door.
Bạn tôi dựa vào chó hỗ trợ thính giác của cô ấy để báo cho cô ấy biết khi có người ở cửa.
•
Training a hearing dog requires patience and specialized techniques.
Huấn luyện một chó hỗ trợ thính giác đòi hỏi sự kiên nhẫn và các kỹ thuật chuyên biệt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland