Nghĩa của từ detect trong tiếng Việt.
detect trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
detect
US /dɪˈtekt/
UK /dɪˈtekt/

Động từ
1.
phát hiện, dò tìm, nhận ra
discover or identify the presence or existence of (something)
Ví dụ:
•
The system can detect even the smallest changes.
Hệ thống có thể phát hiện ngay cả những thay đổi nhỏ nhất.
•
It's difficult to detect lies in his voice.
Thật khó để phát hiện ra lời nói dối trong giọng nói của anh ấy.
Học từ này tại Lingoland