Nghĩa của từ "hard of hearing" trong tiếng Việt.
"hard of hearing" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hard of hearing
US /hɑːrd əv ˈhɪrɪŋ/
UK /hɑːrd əv ˈhɪrɪŋ/

Cụm từ
1.
nặng tai, khó nghe
partially deaf; unable to hear well
Ví dụ:
•
My grandmother is a little hard of hearing, so you'll need to speak up.
Bà tôi hơi nặng tai, nên bạn cần nói to hơn.
•
He often misses parts of conversations because he's hard of hearing.
Anh ấy thường bỏ lỡ một phần cuộc trò chuyện vì anh ấy nặng tai.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland