Nghĩa của từ "hear of" trong tiếng Việt.

"hear of" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hear of

US /hɪr əv/
UK /hɪr əv/
"hear of" picture

Cụm động từ

1.

nghe nói về, biết về

to know about someone or something because you have been told about them or they are famous

Ví dụ:
Have you ever heard of a band called 'The Beatles'?
Bạn đã từng nghe nói về một ban nhạc tên là 'The Beatles' chưa?
I've never heard of such a strange custom.
Tôi chưa bao giờ nghe nói về một phong tục kỳ lạ như vậy.
Học từ này tại Lingoland