Nghĩa của từ hand trong tiếng Việt.
hand trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hand
US /hænd/
UK /hænd/

Danh từ
1.
2.
chữ viết tay
a person's writing
Ví dụ:
•
I recognized his hand on the letter.
Tôi nhận ra chữ viết tay của anh ấy trên lá thư.
•
Her hand was clear and elegant.
Chữ viết tay của cô ấy rõ ràng và thanh lịch.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
Học từ này tại Lingoland