Nghĩa của từ "at hand" trong tiếng Việt.

"at hand" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

at hand

US /æt hænd/
UK /æt hænd/
"at hand" picture

Cụm từ

1.

trong tầm tay, gần kề

close by; near

Ví dụ:
I always keep a dictionary at hand when I'm writing.
Tôi luôn có một cuốn từ điển trong tầm tay khi viết.
Help is at hand, don't worry.
Sự giúp đỡ đang đến gần, đừng lo lắng.
2.

sắp xảy ra, gần kề

about to happen; imminent

Ví dụ:
The exams are at hand, so I need to study hard.
Các kỳ thi đã gần kề, vì vậy tôi cần học chăm chỉ.
A major change is at hand for the company.
Một sự thay đổi lớn đang đến gần đối với công ty.
Học từ này tại Lingoland