at hand

US /æt hænd/
UK /æt hænd/
"at hand" picture
1.

trong tầm tay, gần kề

close by; near

:
I always keep a dictionary at hand when I'm writing.
Tôi luôn có một cuốn từ điển trong tầm tay khi viết.
Help is at hand, don't worry.
Sự giúp đỡ đang đến gần, đừng lo lắng.
2.

sắp xảy ra, gần kề

about to happen; imminent

:
The exams are at hand, so I need to study hard.
Các kỳ thi đã gần kề, vì vậy tôi cần học chăm chỉ.
A major change is at hand for the company.
Một sự thay đổi lớn đang đến gần đối với công ty.