Nghĩa của từ "hand in" trong tiếng Việt.

"hand in" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hand in

US /hænd ɪn/
UK /hænd ɪn/
"hand in" picture

Cụm động từ

1.

nộp, giao nộp

to give something to a person in authority

Ví dụ:
Please hand in your assignments by Friday.
Vui lòng nộp bài tập của bạn trước thứ Sáu.
She decided to hand in her resignation.
Cô ấy quyết định nộp đơn từ chức.
Học từ này tại Lingoland