Nghĩa của từ "to hand" trong tiếng Việt.

"to hand" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

to hand

US /tə hænd/
UK /tə hænd/
"to hand" picture

Cụm từ

1.

trong tay, có sẵn

available or nearby

Ví dụ:
I always keep a dictionary to hand when I'm writing.
Tôi luôn có một cuốn từ điển trong tay khi viết.
Do you have any spare batteries to hand?
Bạn có pin dự phòng trong tay không?
Học từ này tại Lingoland