Nghĩa của từ fist trong tiếng Việt.
fist trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fist
US /fɪst/
UK /fɪst/

Danh từ
1.
nắm đấm
a person's hand when it is tightly closed with the fingers bent into the palm
Ví dụ:
•
He clenched his fist in anger.
Anh ta siết chặt nắm đấm trong cơn giận.
•
She hit the table with her fist.
Cô ấy đấm vào bàn bằng nắm đấm của mình.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
Học từ này tại Lingoland