Nghĩa của từ handwriting trong tiếng Việt.
handwriting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
handwriting
US /ˈhændˌraɪ.t̬ɪŋ/
UK /ˈhændˌraɪ.t̬ɪŋ/
Danh từ
1.
chữ viết bằng tay
writing with a pen or pencil.
Ví dụ:
•
this method of duplicating can reproduce typewriting, handwriting, or drawings
Học từ này tại Lingoland