Nghĩa của từ habitation trong tiếng Việt.
habitation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
habitation
US /ˌhæb.əˈteɪ.ʃən/
UK /ˌhæb.əˈteɪ.ʃən/

Danh từ
1.
sự cư trú, nơi ở
the act of living in a particular place
Ví dụ:
•
The old house was unfit for human habitation.
Ngôi nhà cũ không phù hợp cho sự cư trú của con người.
•
Evidence of early human habitation was found in the cave.
Bằng chứng về sự cư trú sớm của con người đã được tìm thấy trong hang động.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: