habitation
US /ˌhæb.əˈteɪ.ʃən/
UK /ˌhæb.əˈteɪ.ʃən/

1.
sự cư trú, nơi ở
the act of living in a particular place
:
•
The old house was unfit for human habitation.
Ngôi nhà cũ không phù hợp cho sự cư trú của con người.
•
Evidence of early human habitation was found in the cave.
Bằng chứng về sự cư trú sớm của con người đã được tìm thấy trong hang động.