habit-forming
US /ˈhæb.ɪtˌfɔːr.mɪŋ/
UK /ˈhæb.ɪtˌfɔːr.mɪŋ/

1.
gây nghiện, tạo thói quen
causing a person to develop a habit or addiction to something
:
•
Nicotine is a highly habit-forming substance.
Nicotine là một chất rất gây nghiện.
•
Be careful with those pills; they can be habit-forming.
Hãy cẩn thận với những viên thuốc đó; chúng có thể gây nghiện.