dwelling

US /ˈdwel.ɪŋ/
UK /ˈdwel.ɪŋ/
"dwelling" picture
1.

nơi ở, chỗ ở, nhà

a house, apartment, or other place of residence

:
The ancient cave was once a human dwelling.
Hang động cổ xưa từng là nơi ở của con người.
They are building new dwellings in the suburban area.
Họ đang xây dựng các khu dân cư mới ở khu vực ngoại ô.