Nghĩa của từ habitable trong tiếng Việt.

habitable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

habitable

US /ˈhæb.ɪ.t̬ə.bəl/
UK /ˈhæb.ɪ.t̬ə.bəl/
"habitable" picture

Tính từ

1.

có thể ở được, sinh sống được

suitable or good enough to live in

Ví dụ:
The old house was barely habitable after years of neglect.
Ngôi nhà cũ hầu như không thể ở được sau nhiều năm bị bỏ bê.
Scientists are searching for exoplanets that might be habitable.
Các nhà khoa học đang tìm kiếm các ngoại hành tinh có thể sinh sống được.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland