Nghĩa của từ "riding habit" trong tiếng Việt.

"riding habit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

riding habit

US /ˈraɪdɪŋ ˌhæbɪt/
UK /ˈraɪdɪŋ ˌhæbɪt/
"riding habit" picture

Danh từ

1.

trang phục cưỡi ngựa, bộ đồ cưỡi ngựa

a woman's riding costume, typically consisting of a tailored jacket and a long skirt or breeches

Ví dụ:
She wore a traditional green riding habit for the equestrian event.
Cô ấy mặc một bộ trang phục cưỡi ngựa màu xanh lá cây truyền thống cho sự kiện cưỡi ngựa.
The museum displayed an antique riding habit from the 19th century.
Bảo tàng trưng bày một bộ trang phục cưỡi ngựa cổ từ thế kỷ 19.
Học từ này tại Lingoland