Nghĩa của từ habitat trong tiếng Việt.

habitat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

habitat

US /ˈhæb.ə.tæt/
UK /ˈhæb.ə.tæt/
"habitat" picture

Danh từ

1.

môi trường sống, nơi ở tự nhiên

the natural home or environment of an animal, plant, or other organism

Ví dụ:
The panda's natural habitat is the bamboo forest.
Môi trường sống tự nhiên của gấu trúc là rừng tre.
Pollution is destroying the marine habitat.
Ô nhiễm đang phá hủy môi trường sống biển.
Học từ này tại Lingoland