Nghĩa của từ occupancy trong tiếng Việt.
occupancy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
occupancy
US /ˈɑː.kjə.pən.si/
UK /ˈɑː.kjə.pən.si/
Danh từ
1.
ở trú, quyền chiếm hửu, sự chiếm, sự có việc làm
the action or fact of occupying a place.
Ví dụ:
•
the house is finally ready for occupancy
Học từ này tại Lingoland