Nghĩa của từ habit trong tiếng Việt.
habit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
habit
US /ˈhæb.ɪt/
UK /ˈhæb.ɪt/

Danh từ
1.
2.
áo choàng tu sĩ, tu phục
a long, loose garment worn by a monk, nun, or other person who has taken religious vows
Ví dụ:
•
The monk wore a simple brown habit.
Nhà sư mặc một chiếc áo choàng màu nâu đơn giản.
•
Nuns often wear a distinctive religious habit.
Các nữ tu thường mặc một bộ tu phục tôn giáo đặc trưng.
Động từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: