Nghĩa của từ goods trong tiếng Việt.

goods trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

goods

US /ɡʊdz/
UK /ɡʊdz/
"goods" picture

Danh từ số nhiều

1.

hàng hóa, tài sản

merchandise or possessions

Ví dụ:
The store sells a variety of household goods.
Cửa hàng bán nhiều loại hàng hóa gia dụng.
All stolen goods were recovered by the police.
Tất cả hàng hóa bị đánh cắp đã được cảnh sát thu hồi.
Học từ này tại Lingoland