Nghĩa của từ wicked trong tiếng Việt.
wicked trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wicked
US /ˈwɪk.ɪd/
UK /ˈwɪk.ɪd/

Tính từ
1.
độc ác, gian ác
evil or morally wrong
Ví dụ:
•
The wicked witch cast a spell on the prince.
Mụ phù thủy độc ác đã yểm bùa lên hoàng tử.
•
He was punished for his wicked deeds.
Anh ta bị trừng phạt vì những hành động độc ác của mình.
Trạng từ
Học từ này tại Lingoland