Nghĩa của từ glow trong tiếng Việt.
glow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
glow
US /ɡloʊ/
UK /ɡloʊ/

Động từ
1.
Danh từ
1.
2.
cảm giác, niềm vui, sự hài lòng
a feeling of warmth or pleasure
Ví dụ:
•
She felt a warm glow of satisfaction.
Cô ấy cảm thấy một cảm giác ấm áp của sự hài lòng.
•
The success of the project gave him a real glow.
Sự thành công của dự án đã mang lại cho anh ấy một niềm vui thực sự.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland