Nghĩa của từ radiance trong tiếng Việt.

radiance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

radiance

US /ˈreɪ.di.əns/
UK /ˈreɪ.di.əns/
"radiance" picture

Danh từ

1.

ánh sáng, sự rạng rỡ, sự phát sáng

light or heat as emitted or reflected by something

Ví dụ:
The sun's radiance warmed the earth.
Ánh sáng của mặt trời làm ấm trái đất.
Her face glowed with a soft radiance.
Khuôn mặt cô ấy rạng rỡ với vẻ rạng ngời dịu dàng.
Từ đồng nghĩa:
2.

sự rạng rỡ, vẻ rạng ngời, sự tươi sáng

the quality or state of being radiant; vivid brightness or warmth

Ví dụ:
The artist captured the radiance of the sunset.
Người nghệ sĩ đã nắm bắt được vẻ rạng rỡ của hoàng hôn.
Her smile brought a sudden radiance to the room.
Nụ cười của cô ấy mang lại sự rạng rỡ bất ngờ cho căn phòng.
Học từ này tại Lingoland