Nghĩa của từ blush trong tiếng Việt.

blush trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

blush

US /blʌʃ/
UK /blʌʃ/
"blush" picture

Động từ

1.

đỏ mặt, ngượng ngùng

to become red in the face from shame, embarrassment, or modesty

Ví dụ:
She blushed when he complimented her dress.
Cô ấy đỏ mặt khi anh ấy khen chiếc váy của cô.
He couldn't help but blush at the unexpected attention.
Anh ấy không thể không đỏ mặt trước sự chú ý bất ngờ.
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

vệt đỏ, sự đỏ mặt

a reddening of the face from shame, embarrassment, or modesty

Ví dụ:
A deep blush spread across her cheeks.
Một vệt đỏ sâu lan khắp má cô.
He tried to hide his blush, but it was too obvious.
Anh ấy cố gắng che giấu vệt đỏ của mình, nhưng nó quá rõ ràng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland