sheen

US /ʃiːn/
UK /ʃiːn/
"sheen" picture
1.

ánh sáng, bóng

a soft luster on a surface

:
The silk fabric had a beautiful sheen.
Vải lụa có một ánh sáng đẹp.
The polished wood had a warm, inviting sheen.
Gỗ được đánh bóng có một ánh sáng ấm áp, mời gọi.